Characters remaining: 500/500
Translation

répliquer

Academic
Friendly

Từ "répliquer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "đối đáp", "nói lại" hoặc "cãi lại". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có một số cách sử dụng đáng chú ý bạn nên biết.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Nghĩa: Nói lại một cách trực tiếp, phản hồi lại một ý kiến hoặc nhận xét.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Nghĩa: Cãi lại một cách tổng quát, không cần phải có một đối tượng cụ thể.
    • Ví dụ:
  3. Cách sử dụng khác:

    • Répliquer à une critique (đáp lại một lời phê bình).
    • Il a toujours tendance à répliquer avec agacement. (Anh ấy luôn khuynh hướng cãi lại với sự khó chịu.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Danh từ: "réplique" (giống đực) nghĩa là "câu trả lời", "phản ứng".

    • Ví dụ: Sa réplique était très pertinente. (Câu trả lời của anh ấy rất hợp lý.)
  • Tính từ: "réplicant" (hay cãi lại).

    • Ví dụ: Il est très réplicant quand il est contrarié. (Anh ấy rất hay cãi lại khi bị khó chịu.)
Từ gần giống
  • Répondre: Cũng có nghĩa là "trả lời", nhưng thường không mang ý nghĩa cãi lại như "répliquer".
    • Ví dụ: Elle a répondu à ma question. ( ấy đã trả lời câu hỏi của tôi.)
Cụm từ thành ngữ
  • Répliquer avec verve: Cãi lại một cách đầy nhiệt huyết.
    • Ví dụ: Il a répliqué avec verve à l'accusation. (Anh ấy đã cãi lại một cách đầy nhiệt huyết với cáo buộc.)
Chú ý
  • Trong một số ngữ cảnh, "répliquer" có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự cãi lại một cách không cần thiết hoặc không hợp lý.
  • Từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận khi sự khác biệt ý kiến.
Tóm lại

"Répliquer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt ý kiến phản hồi hoặc cãi lại trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. nói lại, đối đáp lại
    • Je n'ai rien à répliquer
      tôi không để đối đáp lại
nội động từ
  1. cãi lại
    • Ne répliquez pas davantage
      đừng cãi lại nữa
  2. đáp lại
    • Répliquer à une critique
      đáp lại một lời phê bình
tính từ
  1. hay cãi lại
danh từ giống đực
  1. người hay cãi lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "répliquer"