Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for réélire in Vietnamese - French dictionary
xem
xem
tuyên đọc
nhẩm
bầu
mê sảng
chầu mồm
bầu bán
ngày nay
bầu cử
thư nhàn
tuyển cử
chụm đầu
mê loạn
đọc
cáo trạng
qua ngày
tự buộc tội
chúc từ
chậm rãi
nhảy cóc
chiêm bao
bà con
buổi tối
toàn bộ
trơn tru
ngúc ngắc
nhát gừng
biên tập
cóc nhảy
trơn
chữ
thưa
trang
giáo dục