Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quỵ

Academic
Friendly

Từ "quỵ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các cách sử dụng biến thể:
  • Từ "quỵ" có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ, như "quỵ ngã" (ngã xuống) hay "quỵ sức" (kiệt sức).
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, có thể dùng "gục" thay cho "quỵ", dụ: "gục xuống" thay cho "quỵ xuống".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Ngã": Cũng có nghĩagục xuống, nhưng thường dùng để chỉ một hành động không nhất thiết phải do kiệt sức hay bị đánh.
  • "Suy kiệt": Được sử dụng trong ngữ cảnh kiệt sức, thường chỉ trạng thái sức khỏe bị giảm sút.
  • "Mệt mỏi": Từ này cũng có thể diễn tả trạng thái cơ thể không còn sức lực, nhưng không nhất thiết phải gục xuống hay kiệt sức hoàn toàn.
  1. t. 1. Gục xuống: Bị đánh quỵ 2. Kiệt sức: Tham việc quá, bây giờ quỵ rồi.

Comments and discussion on the word "quỵ"