Characters remaining: 500/500
Translation

quặp

Academic
Friendly

Từ "quặp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "quặp":

Định nghĩa:
  1. Cong gập hẳn vào trong: Nghĩa này thường được sử dụng để miêu tả hình dáng của một vật đó bị cong hoặc gập lại, thường đầu hoặc mũi. dụ:

    • Mũi quặp: Mũi của một người hình dạng cong xuống, thường thấynhững người đặc điểm di truyền.
    • Râu quặp: Râu của một người hoặc một con vật hình dạng cong, thường râu dài bị uốn cong vào trong.
  2. Gập hẳn để giữ chặt: Nghĩa này thường dùng để chỉ hành động gập hoặc ôm chặt một vật đó. dụ:

    • Chân tay quặp lấy cành cây: Hành động nắm chặt cành cây bằng chân hoặc tay, nhằm giữ vững vị trí hoặc không rơi xuống.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Cái mũi của anh ấy quặp xuống, trông rất đặc biệt."
  • Câu nâng cao: "Trong khi leo trèo, tôi phải quặp chân tay vào thân cây để không bị ngã."
Các biến thể của từ:
  • Quặp lại: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ hành động làm cho vật đó cong trở lại hoặc ôm chặt một lần nữa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cong: Cũng có nghĩauốn cong, nhưng không nhất thiết phải gập hẳn vào trong.
  • Gập: Chỉ hành động gập lại không đề cập đến hình dạng cong.
  • Ôm: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giữ chặt nhưng thường chỉ hành động ôm chứ không nhất thiết phải gập.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quặp," người nghe cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa cụ thể người nói muốn truyền đạt.
  • Từ "quặp" thường được dùng trong các tình huống cụ thể có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn một từ thú vị để biết trong tiếng Việt.
  1. đgt. 1. Cong gập hẳn vào trong: mũi quặp râu quặp. 2. Gập hẳn để giữ chặt: Chân tay quặp lấy cành cây.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quặp"