Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quẫn

Academic
Friendly

Từ "quẫn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

Các biến thể từ liên quan:
  • Quẫn bách: Từ này kết hợp giữa "quẫn" "bách", có nghĩatình trạng khó khăn, không lối thoát. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Quẫn trí: Chỉ tình trạng mất trí hoặc không còn sáng suốt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khốn khổ: Cũng chỉ tình trạng khó khăn, khổ sở.
  • Bế tắc: Chỉ tình trạng không lối thoát, không thể tiến triển.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc đối thoại, từ "quẫn" có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc sâu sắc hơn, dụ như trong thơ ca để diễn tả nỗi niềm bế tắc trong cuộc sống.
  1. t. 1. Túng bấn khốn đốn. 2. Mất trí sáng suốt: Già quá đâm quẫn.

Comments and discussion on the word "quẫn"