Từ "quẫn" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần lưu ý.
Các biến thể và từ liên quan:
Quẫn bách: Từ này kết hợp giữa "quẫn" và "bách", có nghĩa là tình trạng khó khăn, không có lối thoát. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Quẫn trí: Chỉ tình trạng mất trí hoặc không còn sáng suốt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khốn khổ: Cũng chỉ tình trạng khó khăn, khổ sở.
Bế tắc: Chỉ tình trạng không có lối thoát, không thể tiến triển.
Cách sử dụng nâng cao: