Characters remaining: 500/500
Translation

quạnh

Academic
Friendly

Từ "quạnh" trong tiếng Việt có nghĩavắng vẻ, không người, không sự sống, thường được dùng để miêu tả một không gian hoặc một trạng thái cảm xúc. Khi nói "quạnh quẽ," nghĩa là nơi đó rất vắng vẻ, không ai, tạo cảm giác cô đơn, trống trải.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Quạnh" (hay "quạnh quẽ") có thể hiểu một trạng thái hoặc cảm giác về sự vắng vẻ, cô đơn. Cụm từ "đồng không mông quạnh" cũng diễn tả sự trống trải, không ở xung quanh.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể:

    • Từ "quạnh" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "quạnh quẽ" hoặc "quạnh hiu," nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên vắng vẻ, cô đơn.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần nghĩa với "quạnh" có thể kể đến như "hiu quạnh," "vắng vẻ," "trống trải."
  5. Từ liên quan:

    • "Cô đơn": Cảm giác khi không ai bên cạnh, thường đi kèm với cảm giác quạnh quẽ.
    • "Vắng": Cảm giác thiếu người, không sự hiện diện của ai đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quạnh," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau.
  1. t. "Quạnh quẽ" nói tắt: Đồng không mông quạnh (tng).

Comments and discussion on the word "quạnh"