Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quýnh

Academic
Friendly

Từ "quýnh" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường gắn liền với sự rối rít, hồi hộp hoặc lo lắng. Khi người ta nói "mừng quýnh," có nghĩahọ cảm thấy vui mừng đến mức không thể kiểm soát được cảm xúc. Ngược lại, khi nói "sợ quýnh," tức là họ cảm thấy lo lắng, bối rối hoặc hoảng hốt.

Định nghĩa:
  • Quýnh (tính từ): Trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, có thể vui mừng hoặc lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Mừng quýnh:

    • "Khi nhận được tin thắng giải, tôi mừng quýnh không thể ngồi yên." (Tức là rất vui mừng)
  2. Sợ quýnh:

    • "Khi nghe tiếng động lạ lúc nửa đêm, tôi cảm thấy sợ quýnh." (Tức là rất lo sợ)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng từ "quýnh" để miêu tả cảm xúc của mình hoặc người khác.
    • dụ: " ấy quýnh quá khi được gặp thần tượng của mình." ( ấy rất hồi hộp, không biết phải làm )
Biến thể:
  • Từ "quýnh" thường được sử dụng trong các cụm từ như "mừng quýnh" "sợ quýnh," tạo ra những sắc thái cảm xúc khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rối rít: Cũng có nghĩacảm thấy không yên, nhưng ít hơn về độ mạnh mẽ so với "quýnh."

    • dụ: "Tôi thấy rối rít khi phải thuyết trình trước lớp."
  • Hồi hộp: Thể hiện sự lo lắng hoặc phấn khích trước một sự kiện nào đó.

    • dụ: "Tôi hồi hộp chờ đợi kết quả thi."
Lưu ý:
  • Từ "quýnh" có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức, nhưng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong miền Nam Việt Nam.
  1. ph. Rối rít: Mừng quýnh; Sợ quýnh.

Comments and discussion on the word "quýnh"