Characters remaining: 500/500
Translation

quỳnh

Academic
Friendly

Từ "quỳnh" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại cây trồng làm cảnh, thường được biết đến với hoa màu trắng, nở vào ban đêm. Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Hán thường được nhắc đến trong các bài thơ, văn chương, vẻ đẹp lãng mạn huyền bí của .

Định nghĩa:
  • Quỳnh (danh từ): Một loài cây hoa màu trắng, nở vào ban đêm, thường được trồng để làm cảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cây quỳnh trong vườn nở hoa vào ban đêm."

    • đây, "quỳnh" được dùng để chỉ cây hoa nở vào ban đêm.
  2. Câu nâng cao: "Mỗi khi đêm xuống, hương quỳnh lan tỏa khắp sân, tạo nên không gian thơ mộng."

    • Trong câu này, "quỳnh" không chỉ đơn thuần cây còn gợi lên cảm xúc hình ảnh đẹp.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Quỳnh hoa: Cụm từ này dùng để chỉ hoa quỳnh, nhấn mạnh đến vẻ đẹp của hoa.
  • Quỳnh lâm: Có thể dùng để chỉ một khu vực nhiều cây quỳnh, thường nơi yên tĩnh, thanh tĩnh.
Từ gần giống:
  • Đỗ quyên: một loại hoa khác, cũng được trồng làm cảnh nhưng màu sắc đa dạng nở vào ban ngày.
  • Ngọc lan: một loại cây cũng hoa đẹp, nhưng nở vào ban ngày mùi hương rất thơm.
Từ đồng nghĩa:
  • Hoa quỳnh: Có thể dùng thay thế cho "quỳnh" khi chỉ cụ thể về hoa.
Liên quan:
  • Văn thơ: Từ "quỳnh" thường xuất hiện trong thơ ca, tượng trưng cho vẻ đẹp lặng lẽ, thanh tao sự bí ẩn của tình yêu.
  • Truyền thuyết: Trong văn hóa dân gian, quỳnh thường liên quan đến các truyền thuyết về tình yêu tâm linh.
  1. dt. 1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.

Comments and discussion on the word "quỳnh"