Characters remaining: 500/500
Translation

quánh

Academic
Friendly

Từ "quánh" trong tiếng Việt một tính từ, có nghĩađặc sệt, dính kết với nhau. Từ này thường được dùng để miêu tả các chất lỏng hoặc hỗn hợp độ đặc, không loãng thường dính lại với nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Quánh" chỉ trạng thái đặc sệt, không lỏng lẻo. Khi một chất nào đó được mô tả "quánh", có nghĩa độ dày, không dễ dàng chảy ra hoặc bị vỡ.

  2. dụ sử dụng:

    • Mật đặc quánh: Khi nói về mật ong, người ta thường mô tả "mật đặc quánh", nghĩa là mật độ dày, không dễ chảy.
    • Hồ quánh: Đây có thể một loại hồ vẽ hoặc hồ dùng trong thủ công, độ đặc sệt, dễ dính vào bề mặt.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương, bạn có thể sử dụng từ "quánh" để miêu tả cảm xúc hay tâm trạng, dụ: "Nỗi buồn trong lòng tôi như một lớp mây quánh, không thể nào tan biến được."
    • Câu dụ khác: "Bữa ăn hôm nay món súp quánh, khiến cho mọi người đều thích thú không muốn rời bàn."
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa có thể "đặc", "dày", "sệt". dụ: "Súp này đặc quá, không thể uống bằng ống hút."
    • Biến thể có thể "quánh lại", dùng khi nói về một chất lỏng trở nên đặc hơn theo thời gian hoặc do tác động nào đó, dụ: "Nấu lâu, nước sẽ quánh lại."
  5. Từ gần giống:

    • "Dính" một từ gần giống, nhưng "dính" chỉ trạng thái bám vào nhau không nhất thiết phải độ đặc. dụ: "Bột dính vào tay."
    • "Sệt" cũng có nghĩa gần giống với "quánh", nhưng thường chỉ dùng cho những chất lỏng như nước sốt hay mứt. dụ: "Mứt này rất sệt."
Tóm lại:

Từ "quánh" không chỉ mô tả độ đặc của chất lỏng còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến cảm xúc.

  1. tt. Đặc sệt, dính kết với nhau: mật đặc quánh hồ quánh.

Comments and discussion on the word "quánh"