Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quoin
/kɔin/
Jump to user comments
danh từ
  • góc tường
  • đá xây ở góc, gạch xây ở góc
  • cái chèn, cái chêm
ngoại động từ
  • chèn, chêm
Related words
Related search result for "quoin"
Comments and discussion on the word "quoin"