Characters remaining: 500/500
Translation

coigne

Academic
Friendly

Từ "coigne" (hoặc "coign") một từ tiếng Anh cổ, hiện nay ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:

Coigne (danh từ) một góc hoặc một phần nhô ra của một cấu trúc, thường được dùng để chỉ các góc của một tòa nhà hay một vật thể kiến trúc. Từ này cũng có thể chỉ đến những điểm mạnh hoặc lợi thế trong một tình huống nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Cấu trúc:

    • "The coigne of the building was beautifully decorated." (Góc của tòa nhà được trang trí rất đẹp.)
  2. Tình huống:

    • "She used her coigne of knowledge in the debate to her advantage." ( ấy đã sử dụng lợi thế kiến thức của mình trong cuộc tranh luận.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể của từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "coign" trong các văn bản cổ điển hoặc trong bài thơ.
  • Trong tiếng Anh hiện đại, từ "corner" thường được sử dụng thay cho "coigne."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Corner: từ phổ biến hơn có nghĩa tương tự, chỉ một góc hoặc điểm giao nhau.
  • Nook: Chỉ một góc nhỏ, thường tạo ra không gian ấm cúng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "coigne", bạn có thể tham khảo một số cụm từ như:
    • "In a corner": Chỉ một tình huống khó khăn, không lựa chọn nào khác.
    • "Backed into a corner": Nghĩa bị đặt vào tình huống khó khăn, không lối thoát.
Lưu ý:
  • "Coigne" không còn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thấy rằng từ "corner" lựa chọn tốt hơn cho việc giao tiếp hàng ngày.
  • Ngoài ra, việc sử dụng từ này có thể mang tính chất văn thơ hoặc cổ điển, phù hợp với những người yêu thích văn học hoặc lịch sử.
Noun
  1. giống coign.

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coigne"