Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
cone
/koun/
Jump to user comments
danh từ
hình nón; vật hình nón
(thực vật học) nón
(động vật học) ốc nón
(hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)
(số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)
ngoại động từ
làm thành hình nón
to be coned
bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)
nội động từ
có hình nón
Related words
Synonyms:
cone cell
retinal cone
strobilus
strobile
conoid
cone shape
Related search result for
"cone"
Words pronounced/spelled similarly to
"cone"
:
cain
cam
came
cameo
can
cane
canine
canny
canoe
canon
more...
Words contain
"cone"
:
cone
cone cell
cone clutch
cone friction clutch
cone pepper
cone shape
cone-bearing
cone-nosed bug
cone-shaped
coneflower
more...
Words contain
"cone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
oản
nón cụt
hình nón
mất dạy
quần áo
Comments and discussion on the word
"cone"