Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quite
/kwait/
Jump to user comments
phó từ
  • hoàn toàn, hầu hết, đúng là
    • quite new
      hoàn toàn mới mẻ
    • not quite finished
      chưa xong hẳn
    • quite other
      rất khác, khác hẳn
    • to be quite a hero
      đúng là một anh hùng
  • khá
    • quite a long time
      khá lâu
    • quite a few
      một số kha khá
  • đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
    • quite so
      đúng thế
    • yes, quite
      phải, đúng đấy
IDIOMS
  • he (she) isn't quite
    • ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
Related words
Related search result for "quite"
Comments and discussion on the word "quite"