Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quenchable
/'kwentʃəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể dập tắt (lửa...)
  • có thể làm cho hết (khát)
  • có thể nén (dục vọng...)
Related search result for "quenchable"
Comments and discussion on the word "quenchable"