Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unquenchable
/ n'kwent bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể tắt, không dập tắt được
  • (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
    • an unquenchable desire
      dục vọng không tho m n được
Comments and discussion on the word "unquenchable"