Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quatuor
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) bộ tư
    • Quatuor à cordes
      bộ tư đàn dây
    • Quatuor vocal
      bộ tư hát
    • Quatuor convergent
      hệ hội tụ bốn thấu kính
Related search result for "quatuor"
Comments and discussion on the word "quatuor"