Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quater
Jump to user comments
phó từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn
    • Le 12 ter et le 12 quater de cette rue
      số 12 ba và số 12 bốn ở phố này
Related search result for "quater"
Comments and discussion on the word "quater"