Jump to user comments
danh từ
- lượng, số lượng, khối lượng
- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
- quantities of people
rất nhiều người
IDIOMS
- to buy in quantities
- mua một số lớn, mua rất nhiều
- (toán học); (vật lý) lượng
- unknown quantity
lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
- electric quantity
điện lượng
- quantity of heat
nhiệt lượng
- (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
- bilt of quantities
- bảng chi tiết thiết kế thi công
- (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
- quantity productions
sự sản xuất hàng loạt