Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quan trong in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
kinh lược
lãnh binh
đứng vững
trình diện
giám binh
tạo hóa
A Tì địa ngục
Tràng Sơn
Tràng Cát
thủ tướng phủ
gắn bó
bộ chỉ huy
dị chủng
những ai
lác đác
gia quan
thái thú
Tiếp Dư
ngày nay
nhân dịp
nhân tình
tiếp kiến
học viện
Vạc
lìa
hung tinh
trọng dụng
thưa kiện
Vũ Quỳnh
An Tiêm
quay
Cam Ranh
khí khổng
Sửa mũ dưới đào
lẻ loi
tài vụ
chễm chệ
tòa bố
quan quân
trung úy
trung tướng
thối mồm
thông tư
man phương
kính viễn vọng
sinhll từ
rùm beng
hư vô
trưng dụng
lơi
hạ liêu
đài thọ
thông tầm
tổng công ty
tổng cục
tổng hành dinh
tiền hô hậu ủng
ngư ông
tốt bổng
phụ chánh
then chốt
tiền định
Bến Quan
tha bổng
phủ doãn
ngoại lỵ
Vân Mộng
Lưu Dự
khanh
tham tri
tham tán, đổng binh
tiếp liệu
Văn Phong
tự vệ
ngũ luân
lang miếu
ti chức
qua giáp
phong tặng
dan díu
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last