Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học viện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật. 2. Trường chuyên nghiệp cao cấp : Học viện thủy lợi và điện lực.
Related search result for "học viện"
Comments and discussion on the word "học viện"