Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quan chế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
lờ phờ
quỵ luỵ
tam quan
Quan Thầu Sán
bình chương
tư lệnh bộ
ra mắt
tổng chính ủy
Tân Đoàn
mệnh phụ
tổng quân ủy
Xích Thố
thân mến
ngân khố
Thọ Quan
kiểm lâm
tam công
Tư Châu
tổng công đoàn
minh nông
khâm sai
sự biến
cáo giác
binh đáo quan thành
lớn lao
tiểu đoàn trưởng
tiểu đoàn phó
nhỏ bé
thứ yếu
Cẩm Quan
quân dân chính
tổ quốc
xuất quan
long trọng
Quảng Xương
Cẩm Giàng
nửa
Tánh Linh
xã luận
phân quyền
kêu gọi
Tiên Phước
Ninh Quang
Sơn Tây
Võ Tánh
đại chúng
tuần phủ
kiến lập
thỉnh thị
khẩu khí
thiên đỉnh
nhục nhãn nan tri
nọ kia
cấp dưỡng
tương xứng
trực nhật
bợ
công văn
trực thuộc
thủ đô
Việt Yên
giao hảo
Văn An
nặc
đại diện
gậy vông
xướng danh
tri huyện
hoạn đồ
thuộc hạ
bác
u
sa thải
giọt nước cành dương
hốt
Tin nhạn
Thuận Châu
Tam Dương
cẩm nang
bản lề
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last