Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Thẻ bằng ngà, bằng xương, quan lại xưa cầm khi mặc triều phục.
t. Sợ: Phải một mẻ hốt.
đg. Vun lại bằng hai bàn tay và bốc lên: Hốt gạo vãi. Ngb. Kiếm được nhiều và nhanh: Làm giàu như hốt được của.
Related search result for
"hốt"
Words pronounced/spelled similarly to
"hốt"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hít
hoạt
hoẹt
hót
more...
Words contain
"hốt"
:
chốt
hốt
hốt cái
Hốt họ Đoàn
hốt hoảng
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hốt thuốc
hoa cười, ngọc thốt
more...
Comments and discussion on the word
"hốt"