Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for qua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
quốc công
quốc công tiết chế
quốc dân
Quốc Dân
quốc dân đại hội
quốc doanh
quốc gia
quốc giáo
quốc học
quốc hữu hóa
quốc hồn
quốc hội
Quốc Hội
quốc hiệu
quốc huy
quốc kế
quốc kỳ
quốc khánh
Quốc Khánh
quốc lập
quốc lộ
quốc ngữ
Quốc Oai
quốc pháp
quốc pháp
quốc phòng
quốc phục
quốc phục
Quốc Phong
quốc sĩ
quốc sĩ
quốc sắc
quốc sắc
quốc sử
quốc sự
quốc sỉ
quốc sư
quốc tang
quốc táng
quốc túy
quốc tế
quốc tế ca
Quốc tế ca
quốc tế ngữ
Quốc tế ngữ
quốc tử giám
Quốc tử giám
quốc tịch
quốc thể
quốc thổ
quốc thiều
quốc thư
Quốc Toản
quốc trái
quốc trạng
Quốc triều hình luật
quốc trưởnc
Quốc Tuấn
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc văn
Quốc Việt
quốc vương
quệch quạc
quện
quệt
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quị
quịt
Quới An
Quới Điền
Quới Long
Quới Sơn
Quới Thành
Quới Thiện
quý
quý báo
Quý Châu
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last