Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ngôi thứ mười trong mười can.
  • d. Thời gian ba tháng một, bắt đầu từ tháng Giêng, tháng Tư, tháng Bảy hoặc tháng Mười.
  • I. d. 1. Sang: Khác màu kẻ quý người thanh (K). 2. Có giá trị cao: Của quý. II. đg. Tôn trọng, coi trọng: Quý cha mẹ.
Comments and discussion on the word "quý"