Từ "périgée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học. Để hiểu rõ hơn về từ này, ta sẽ phân tích nghĩa và cách sử dụng của nó.
Định nghĩa:
Các ví dụ sử dụng:
"Lorsque la Lune atteint son périgée, elle peut sembler beaucoup plus grande dans le ciel, un phénomène que l'on appelle une super Lune." (Khi Mặt Trăng đạt đến điểm cận địa của nó, nó có thể trông lớn hơn nhiều trên bầu trời, một hiện tượng được gọi là siêu Mặt Trăng.)
Biến thể của từ:
Từ "périgée" không có nhiều biến thể, nhưng bạn cũng có thể thấy từ "apogée", chỉ điểm xa nhất của một thiên thể so với Trái Đất, là một từ trái nghĩa với "périgée".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Apogée: Điểm xa nhất trong quỹ đạo.
Orbital: Liên quan đến quỹ đạo, nhưng không cụ thể như "périgée".
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Lưu ý: