Characters remaining: 500/500
Translation

périgée

Academic
Friendly

Từ "périgée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học. Để hiểu hơn về từ này, ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Périgée: Là điểm gần nhất của một thiên thể (chẳng hạn như Mặt Trăng) so với Trái Đất trong quỹ đạo của . Khi một thiên thểpérigée, sẽ xuất hiện lớn hơn sáng hơn so với khi ở khoảng cách xa hơn.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La Lune sera au périgée ce soir." (Mặt Trăng sẽđiểm cận địa tối nay.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Lorsque la Lune atteint son périgée, elle peut sembler beaucoup plus grande dans le ciel, un phénomène que l'on appelle une super Lune." (Khi Mặt Trăng đạt đến điểm cận địa của , có thể trông lớn hơn nhiều trên bầu trời, một hiện tượng được gọi là siêu Mặt Trăng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "périgée" không nhiều biến thể, nhưng bạn cũng có thể thấy từ "apogée", chỉ điểm xa nhất của một thiên thể so với Trái Đất, là một từ trái nghĩa với "périgée".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Apogée: Điểm xa nhất trong quỹ đạo.
  • Orbital: Liên quan đến quỹ đạo, nhưng không cụ thể như "périgée".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh thiên văn học, bạn có thể sử dụng "périgée" để mô tả các hiện tượng thiên văn khác nhau, ví dụ như hiện tượng "lunar perigee" để nói về các sự kiện liên quan đến Mặt Trăng.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "périgée". Tuy nhiên, bạn có thể thấy trong các bài viết hoặc sách liên quan đến thiên văn học.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "périgée", bạn cần chắc chắn rằng bạn đang nói về một thiên thể cụ thể đang trong ngữ cảnh thiên văn học, để tránh nhầm lẫn với những nghĩa khác không liên quan.
danh từ giống đực
  1. (thiên văn) điểm gần quả đất nhất, điểm cận địa

Comments and discussion on the word "périgée"