Characters remaining: 500/500
Translation

apogée

Academic
Friendly

Từ "apogée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "điểm cao nhất" hoặc "tuyệt đỉnh" trong một quá trình hoặc sự phát triển nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm một điều đó đạt đến mức độ tối đa hoặc cao nhất của .

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Apogée" có thể được hiểuđiểm cao nhất trong một quá trình, chẳng hạn như sự nghiệp, thành công, hay một hiện tượng nào đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong văn học:
    • Trong khoa học:
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Apogée" không chỉ được dùng trong bối cảnh văn học hay khoa học mà còn có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như âm nhạc, nghệ thuật, hay thể thao để chỉ thời điểm đạt thành công lớn nhất.
  • Một số biến thể có thể gặp là "apogée" khi nói về sự nghiệp cá nhân (apogée personnelle) hay apogée trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "sommet" (đỉnh cao), "culmination" (điểm cực đại).
  • Từ đồng nghĩa: "apogée" "sommet" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "sommet" thường mang nghĩa vậthơn.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Atteindre l'apogée" có nghĩa là "đạt đến đỉnh cao".
    • Ví dụ: "Cet artiste a atteint l'apogée de sa carrière en remportant un prix prestigieux." (Nghệ sĩ này đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp khi giành giải thưởng danh giá.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "apogée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Từ này có thể mang tính chất trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác.
  • Cách sử dụng nâng cao có thể liên quan đến việc phân tích sự phát triển của một hiện tượng theo thời gian, chẳng hạn như "L'apogée de la civilisation romaine" (Tuyệt đỉnh của nền văn minh La ).
danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) điểm viễn địa
  2. tuyệt đỉnh
    • Apogée de la gloire
      tuyệt đỉnh vinh quang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apogée"