Characters remaining: 500/500
Translation

péléen

Academic
Friendly

Từ "péléen" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ địa địa chất, thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến kiểu núi Pélé, một ngọn núi lửađảo Martinique. Từ này thường được dùng để mô tả những đặc điểm địa hình hoặc địa chất liên quan đến ngọn núi này.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Péléen (tính từ): có nghĩathuộc về hoặc liên quan đến kiểu núi Pélé, thường được dùng trong bối cảnh địa lý hoặc địa chất để mô tả các đặc điểm như đất đai, đá, hoặc sự hình thành địa chất.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "Le sol péléen est riche en minéraux." (Đất péléen rất giàu khoáng chất.)
    • Trong câu này, từ "péléen" được dùng để mô tả loại đất đặc điểm tương tự như đấtkhu vực quanh núi Pélé.
  2. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "Les formations rocheuses péléennes sont très intéressantes pour les géologues." (Các cấu trúc đá péléen rất thú vị đối với các nhà địa chất.)
    • đây, từ "péléen" được dùng để chỉ các cấu trúc đá tính chất tương tự như đákhu vực núi Pélé.
Các biến thể từ gần giống
  • Pélé: là tên của ngọn núi lửa ở Martinique. Từ này có thể được dùng để chỉ khu vực hoặc các đặc điểm liên quan đến ngọn núi.
  • Péléen có thể được phân biệt với các từ khác như "volcanique" (thuộc về núi lửa) hay "géologique" (thuộc về địa chất), tuy nhiên "péléen" cụ thể hơn với sự liên hệ đến núi Pélé.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Volcanique (thuộc về núi lửa): có thể dùng để thay thế khi nói đến các đặc điểm chung của núi lửa, nhưng không chỉ định cụ thể như "péléen".
  • Géologique (địa chất): từ này có thể được sử dụng để mô tả các yếu tố địa chất, nhưng không mang tính chất đặc trưng như "péléen".
Idioms phrased verb

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "péléen". Tuy nhiên, trong bối cảnh địa lý, bạn có thể nghe đến những cụm từ như:

Kết luận

Từ "péléen" là một tính từ khá chuyên ngành trong lĩnh vực địa địa chất, thường chỉ những đặc điểm liên quan đến ngọn núi lửa Pélé.

tính từ
  1. (địa lý; địa chất) (theo) kiểu Pê- (núiđảo Mác-ti-ních)

Comments and discussion on the word "péléen"