Characters remaining: 500/500
Translation

pédologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pédologie" (phát âm là /pe.dɔ.lɔ.ʒi/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "thổ nhưỡng học", tức là ngành học nghiên cứu về đất, các thành phần của đất, cấu trúc các quá trình hình thành đất. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh "nhi đồng học" (pédologie trong một số trường hợp có thể chỉ nghiên cứu về sự phát triển của trẻ em, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn).

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Thổ nhưỡng học (pédologie):

    • Định nghĩa: Là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về đất, tính chất của đất, sự hình thành biến đổi của đất trong môi trường.
    • Ví dụ:
  2. Nhi đồng học (pédologie):

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về sự phát triển hành vi của trẻ em.
    • Ví dụ:
Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "géologie" (địa chất học) - nghiên cứu về đất đá cấu trúc của Trái Đất, nhưng không chỉ tập trung vào đất như "pédologie".
  • Từ đồng nghĩa: "science du sol" (khoa học đất).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh trong nghiên cứu: "La pédologie joue un rôle crucial dans l'étude des écosystèmes." (Thổ nhưỡng học đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu các hệ sinh thái.)
  • Chuyên môn: "Les connaissances en pédologie sont indispensables pour la gestion des ressources naturelles." (Kiến thức về thổ nhưỡng họccần thiết cho việc quảntài nguyên thiên nhiên.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù từ "pédologie" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "sol" (đất) trong tiếng Pháp như: - "avoir les pieds sur terre" ( đôi chân trên mặt đất) - nghĩathực tế, gần gũi với thực tại.

danh từ giống cái
  1. thổ nhưỡng học
  2. nhi đồng học

Comments and discussion on the word "pédologie"