Characters remaining: 500/500
Translation

pédologue

Academic
Friendly

Từ "pédologue" trong tiếng Phápmột danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu về đất, cụ thể hơn là nhà thổ nhưỡng học. Từ này được cấu thành từ hai phần: "péd-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đất", "-logue" có nghĩa là "người nghiên cứu" hay "chuyên gia".

Định nghĩa:
  • Pédologue (danh từ): Người nghiên cứu về đất, phân tích các đặc tính của đất, cách đất hình thành, cấu trúc sự ảnh hưởng của đến môi trường nông nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pédologue étudie les différents types de sols." (Nhà thổ nhưỡng học nghiên cứu các loại đất khác nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les pédologues utilisent des techniques avancées pour analyser la composition chimique des sols." (Các nhà thổ nhưỡng học sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để phân tích thành phần hóa học của đất.)
Các biến thể của từ:
  • Pédologie (danh từ): Nghành khoa học nghiên cứu về đất.
  • Pédologique (tính từ): Liên quan đến thổ nhưỡng học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agronome: Nhà nông học, người nghiên cứu về nông nghiệp các vấn đề liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
  • Géologue: Nhà địa chất học, nghiên cứu về cấu trúc lịch sử của Trái Đất, bao gồm đất nhưng không chỉ riêng đất.
Idioms phrased verb:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "pédologue", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến nông nghiệp khoa học đất như: - "Améliorer la fertilité du sol": Cải thiện độ màu mỡ của đất. - "Analyse des sols": Phân tích đất.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "pédologue", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh khoa học nghiên cứu, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng có thể phân biệt giữa "pédologue" các chuyên ngành khác như "agronome" hay "géologue", mỗi từ chỉ một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt.

danh từ
  1. nhà thổ nhưỡng học
  2. nhà nhi đồng học

Comments and discussion on the word "pédologue"