Characters remaining: 500/500
Translation

pathologie

Academic
Friendly

Từ "pathologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la pathologie) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa là "bệnh học" hoặc "bệnh lý", tức là nghiên cứu về các bệnh tật, nguyên nhân, triệu chứng cách điều trị của chúng.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Pathologie: Là một lĩnh vực trong y học nghiên cứu về các bệnh sự thay đổi trong cơ thể khi bệnh. có thể đề cập đến cả các bệnh lý ở người động vật.
  2. Các biến thể của từ:

    • Pathologique: Tính từ, có nghĩa là "thuộc về bệnh lý" hoặc "bệnh lý". Ví dụ: "une réaction pathologique" (một phản ứng bệnh lý).
    • Pathologiste: Danh từ chỉ người, nghĩa là "bác sĩ chuyên về bệnh học" hoặc "nhà nghiên cứu về bệnh lý".
  3. Cách sử dụng:

    • Pathologie générale: Bệnh học đại cương, tức là nghiên cứu các nguyên tắc cơ bản của bệnh lý.
    • Pathologie végétale: Bệnh học thực vật, nghiên cứu các bệnh tậtthực vật.
    • Exemple: "La pathologie cardiaque est une spécialité médicale importante." (Bệnhtim mạchmột chuyên ngành y tế quan trọng.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Maladie: Bệnh, chỉ một tình trạng bệnhcụ thể.
    • Syndrome: Hội chứng, một tập hợp các triệu chứng liên quan đến một bệnh cụ thể.
    • Affection: Tình trạng bệnh lý, thường chỉ những bệnh nhẹ hoặc mãn tính.
  5. Cụm từ, thành ngữ liên quan:

    • Pathologie sous-jacente: Bệnhtiềm ẩn, tức là một bệnh không rõ ràng nhưng có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe chung.
    • Pathologie chronique: Bệnhmãn tính, tức là bệnh kéo dài lâu dài, không dễ chữa trị.
  6. Về cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết y học hoặc nghiên cứu, "pathologie" thường được sử dụng để trình bày các phát hiện về bệnh tật, nguyên nhân, cách điều trị. Ví dụ: "L'étude de la pathologie a permis de mieux comprendre les mécanismes de certaines maladies." (Nghiên cứu về bệnhđã cho phép hiểu hơn về cơ chế của một số bệnh.)
Kết luận:

Từ "pathologie" không chỉ đơn thuần là "bệnh học", mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực y học. Việc nắm từ này cách sử dụng của sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề y tế bệnh lý.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh học, bệnh
    • Pathologie générale
      bệnh học đại cương
    • Pathologie végétale
      bệnh học thực vật

Comments and discussion on the word "pathologie"