Characters remaining: 500/500
Translation

pustule

/'pʌstju:l/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pustule" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "mụn mủ" trong ngữ cảnh y học, "mụn" trong ngữ cảnh thực vật học.

Định nghĩa:
  • Y học: "Pustule" chỉ những vết sưng trên da chứa mủ, thường xuất hiện trong các bệnhnhư viêm da, thủy đậu, hoặc các bệnh nhiễm trùng khác.
  • Thực vật học: "Pustule" có thể chỉ các mụn hoặc vết sưng trên bề mặt của cây, thường liên quan đến các bệnh do nấm hoặc vi khuẩn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "La varicelle se manifeste par des pustules sur la peau." (Thủy đậu biểu hiện bằng các mụn mủ trên da.)
  2. Trong thực vật học:

    • "Les plants de tomates peuvent développer des pustules à cause d'une infection fongique." (Cây cà chua có thể phát triển các mụn do nhiễm nấm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể sử dụng từ "pustule" để mô tả tình trạng của bệnh nhân:

    • "Le patient présente plusieurs pustules sur le visage." (Bệnh nhân nhiều mụn mủ trên mặt.)
  • Trong thực vật học, bạn có thể nói về cách điều trị:

    • "Il est important de traiter les pustules sur les feuilles pour prévenir la propagation de la maladie." (Việc điều trị các mụn trên quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.)
Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa gần gũi với "pustule" trong y học có thể là "bouton" (mụn) nhưng "bouton" có thể không nhất thiết chứa mủ.
  • Một từ gần giống khác là "vésicule" (bọng nước), thường chỉ những mụn nhỏ chứa dịch trong suốt, không phải mủ.
Các cụm từ idioms:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "pustule", nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc thực vật.
Kết luận:

"Pustule" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học thực vật học. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của .

danh từ giống cái
  1. (y học) mụn mủ
  2. (thực vật học) mụn

Words Containing "pustule"

Words Mentioning "pustule"

Comments and discussion on the word "pustule"