Characters remaining: 500/500
Translation

pulsion

Academic
Friendly

Từ "pulsion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la pulsion). Trong tâmhọc, "pulsion" thường được dùng để chỉ một xung năng hoặc một động lực mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc bản năng.

Định nghĩa:
  • "Pulsion" có thể hiểumột loại năng lượng tâmthúc đẩy hành vi của con người. có thể liên quan đến các nhu cầu, mong muốn hoặc cảm xúc người ta cảm thấy bên trong.
Ví dụ sử dụng:
  1. Pulsion sexuelle: Xung năng tình dục.

    • Ví dụ: La pulsion sexuelle est un aspect important de la psyché humaine. (Xung năng tình dụcmột khía cạnh quan trọng của tâmcon người.)
  2. Pulsion de vie: Xung năng sống.

    • Ví dụ: La pulsion de vie nous pousse à chercher le bonheur. (Xung năng sống thúc đẩy chúng ta tìm kiếm hạnh phúc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pulsions (số nhiều của "pulsion"): Có thể chỉ nhiều loại xung năng khác nhau.
  • Impulsion: Một từ gần giống nhưng thường chỉ đến một sự thúc đẩy hoặc kích thích nào đó, không nhất thiết phải mang tính bản năng như "pulsion".
Từ đồng nghĩa:
  • Instinct: Bản năng.
  • Désir: Mong muốn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tâmhọc, "pulsion" cũng có thể được thảo luận trong bối cảnh cácthuyết của Sigmund Freud, nơi ông phân tích các xung năng như xung năng tình dục xung năng sống, cho rằng chúngnhững động lực chính thúc đẩy hành vi con người.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ (phrased verb) trực tiếp nào liên quan đến "pulsion", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "laisser parler ses pulsions" (để cho các xung năng của mình tự do phát biểu), biểu thị việc cho phép cảm xúc hoặc nhu cầu tự do bộc lộ.
Lưu ý:

Khi học từ "pulsion", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo tình huống.

danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) xung năng
    • Pulsion sexuelle
      xung năng dục tình

Comments and discussion on the word "pulsion"