Characters remaining: 500/500
Translation

rétropropulsion

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rétropropulsion" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự hãm bằng tên lửa" hoặc "động lực ngược". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ để chỉ quá trình một tàu vũ trụ hoặc phương tiện nào đó sử dụng động cơ tên lửa để giảm tốc độ hoặc thay đổi hướng di chuyển.

Định nghĩa:
  • Rétropropulsion (danh từ giống cái): Sự hãm bằng tên lửa, thường dùng để chỉ quá trình giảm vận tốc hoặc thay đổi hướng của một tàu vũ trụ bằng cách sử dụng động cơ tên lửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực không gian:

    • "Lors de l'atterrissage, la rétropropulsion permet de réduire la vitesse de la fusée." (Trong quá trình hạ cánh, sự hãm bằng tên lửa cho phép giảm tốc độ của tên lửa.)
  2. Trong mô phỏng:

    • "Les ingénieurs ont testé la rétropropulsion sur un modèle réduit de vaisseau spatial." (Các kỹ đã thử nghiệm sự hãm bằng tên lửa trên một mô hình thu nhỏ của tàu vũ trụ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rétropropulsion không chỉ áp dụng cho tàu vũ trụ mà còn có thể sử dụng trong các lĩnh vực khác như máy bay, xe hơi (trong một số công nghệ mới). Ví dụ: "La rétropropulsion dans les véhicules terrestres pourrait révolutionner les systèmes de freinage." (Sự hãm bằng tên lửa trong các phương tiện trên cạn có thể cách mạng hóa các hệ thống phanh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propulsion: Sự đẩy (động lực).
  • Freinage: Sự phanh (quá trình giảm tốc độ).
  • Décélération: Sự giảm tốc (quá trình làm chậm lại).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre le frein: Nghĩa đen là "đặt phanh", tức là làm cho một cái gì đó dừng lại hoặc chậm lại.
Phân biệt các biến thể:
  • Propulsion: Chỉ quá trình đẩy đi, có thể hiểungược lại với rétropropulsion.
  • Rétro: Tiền tố nghĩangược lại hoặc lùi lại, thường được sử dụng trong nhiều từ khác như "rétroactif" (hồi tố).
Kết luận:

Rétropropulsionmột khái niệm quan trọng trong hàng không vũ trụ có thể được áp dụng trong một số lĩnh vực khác. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng phân biệt với các từ liên quan.

danh từ giống cái
  1. sự hãm bằng tên lửa (con tàu vũ trụ)

Comments and discussion on the word "rétropropulsion"