Characters remaining: 500/500
Translation

présage

Academic
Friendly

Từ "présage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le présage) có nghĩa là "điềm báo" hoặc "dấu hiệu" cho một sự kiện nào đó trong tương lai. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những tín hiệu hoặc dấu hiệu người ta cho là sẽ dẫn đến một điều đó tốt hoặc xấu.

Định nghĩa:
  • Présage (danh từ giống đực): Dấu hiệu hay điềm báo cho một sự kiện, thường mang tính chất tiên đoán.
Ví dụ sử dụng:
  1. Usage courant (Sử dụng thông thường):

    • "Le nuage sombre dans le ciel est un mauvais présage." (Đám mây đen trên bầu trờimột điềm xấu.)
    • "Elle a dit que le chat noir qui a traversé la route était un présage de malheur." ( ấy nói rằng con mèo đen băng qua đườngmột điềm báo xui xẻo.)
  2. Usage avancé (Sử dụng nâng cao):

    • "Dans certaines cultures, les oiseaux migrateurs sont considérés comme des présages de changement." (Trong một số nền văn hóa, những con chim di cư được coi là điềm báo của sự thay đổi.)
    • "L'apparition d'un arc-en-ciel après la tempête est souvent perçu comme un présage de bonheur." (Sự xuất hiện của cầu vồng sau cơn bão thường được coi là điềm báo của hạnh phúc.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Présager (động từ): Có nghĩa là "tiên đoán" hay "dự đoán", từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cảm nhận hoặc dự đoán một điều đó dựa vào những dấu hiệu.
    • Ví dụ: "Ce rêve présage un changement important dans ta vie." (Giấc mơ này tiên đoán một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống của bạn.)
Từ gần giống:
  • Augure: Cũng có nghĩa là điềm báo nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc liên quan đến các nghi lễ.
  • Signe: Có nghĩadấu hiệu, nhưng có thể không mang tính chất tiên đoán như "présage".
Từ đồng nghĩa:
  • Prévision: Dự đoán, thường liên quan đến thời tiết hoặc các sự kiện trong tương lai.
  • Annonce: Thông báo, nhưng không mang tính chất tiên đoán như "présage".
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Un mauvais présage": Một điềm xấu.
  • "Un présage de bon augure": Một điềm tốt.
Chú ý:

Khi sử dụng "présage", hãy nhớ rằng thường mang tính chất cảm nhận đôi khi có thểmột phần của văn hóa hoặc tín ngưỡng.

danh từ giống đực
  1. điểm, triệu
    • Mauvais présage
      điềm xấu

Words Containing "présage"

Comments and discussion on the word "présage"