Từ "présage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le présage) có nghĩa là "điềm báo" hoặc "dấu hiệu" cho một sự kiện nào đó trong tương lai. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những tín hiệu hoặc dấu hiệu mà người ta cho là sẽ dẫn đến một điều gì đó tốt hoặc xấu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Usage courant (Sử dụng thông thường):
"Le nuage sombre dans le ciel est un mauvais présage." (Đám mây đen trên bầu trời là một điềm xấu.)
"Elle a dit que le chat noir qui a traversé la route était un présage de malheur." (Cô ấy nói rằng con mèo đen băng qua đường là một điềm báo xui xẻo.)
Usage avancé (Sử dụng nâng cao):
"Dans certaines cultures, les oiseaux migrateurs sont considérés comme des présages de changement." (Trong một số nền văn hóa, những con chim di cư được coi là điềm báo của sự thay đổi.)
"L'apparition d'un arc-en-ciel après la tempête est souvent perçu comme un présage de bonheur." (Sự xuất hiện của cầu vồng sau cơn bão thường được coi là điềm báo của hạnh phúc.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống:
Augure: Cũng có nghĩa là điềm báo nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc liên quan đến các nghi lễ.
Signe: Có nghĩa là dấu hiệu, nhưng có thể không mang tính chất tiên đoán như "présage".
Từ đồng nghĩa:
Prévision: Dự đoán, thường liên quan đến thời tiết hoặc các sự kiện trong tương lai.
Annonce: Thông báo, nhưng không mang tính chất tiên đoán như "présage".
Idioms và cụm từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng "présage", hãy nhớ rằng nó thường mang tính chất cảm nhận và đôi khi có thể là một phần của văn hóa hoặc tín ngưỡng.