Characters remaining: 500/500
Translation

brossage

Academic
Friendly

Từ "brossage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chải" hoặc "hành động chải". Từ này được hình thành từ động từ "brosser", có nghĩa là "chải" hoặc "cọ".

Định nghĩa:
  • Brossage (danh từ, giống đực): Hành động chải hoặc sử dụng bàn chải để làm sạch hoặc tạo hình cho một bề mặt nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hành động chải tóc:

    • Phrase: "Le brossage des cheveux est important pour les garder en bonne santé."
    • Dịch: "Sự chải tócquan trọng để giữ cho tóc khỏe mạnh."
  2. Hành động chải răng:

    • Phrase: "Le brossage des dents doit être fait au moins deux fois par jour."
    • Dịch: "Sự chải răng nên được thực hiện ít nhất hai lần một ngày."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Brossage de dents: Sự chải răng, thường được đề cập khi nói về vệ sinh răng miệng.
  • Brossage des cheveux: Sự chải tóc, thường nhấn mạnh vào việc chăm sóc tóc.
Chú ý:
  • Từ "brossage" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chăm sóc cá nhân đến công việc làm sạch bề mặt (như bề mặt sàn, nha khoa, v.v.).
  • Các biến thể của từ này liên quan đến động từ "brosser":
    • Brosser (động từ): chải.
    • Brosse (danh từ): bàn chải.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nettoyage: dọn dẹp, làm sạch (không chỉ riêng việc chải).
  • Peignage: sự chải (dùng cho việc chải tóc, từ này nguồn gốc từ "peigne" - lược).
Idioms cụm động từ:
  • Se brosser les dents: chải răng.
  • Brosser quelqu'un dans le sens du poil: làm hài lòng ai đó, khen ngợi ai đó.
Tóm tắt:

Từ "brossage" rất phổ biến trong tiếng Pháp được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc làm sạch hoặc chăm sóc.

danh từ giống đực
  1. sự chải

Comments and discussion on the word "brossage"