Từ "brossage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chải" hoặc "hành động chải". Từ này được hình thành từ động từ "brosser", có nghĩa là "chải" hoặc "cọ".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Brossage de dents: Sự chải răng, thường được đề cập khi nói về vệ sinh răng miệng.
Brossage des cheveux: Sự chải tóc, thường nhấn mạnh vào việc chăm sóc tóc.
Chú ý:
Từ "brossage" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chăm sóc cá nhân đến công việc làm sạch bề mặt (như bề mặt sàn, nha khoa, v.v.).
Các biến thể của từ này liên quan đến động từ "brosser":
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nettoyage: dọn dẹp, làm sạch (không chỉ riêng việc chải).
Peignage: sự chải (dùng cho việc chải tóc, từ này có nguồn gốc từ "peigne" - lược).
Idioms và cụm động từ:
Se brosser les dents: chải răng.
Brosser quelqu'un dans le sens du poil: làm hài lòng ai đó, khen ngợi ai đó.
Tóm tắt:
Từ "brossage" rất phổ biến trong tiếng Pháp và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc làm sạch hoặc chăm sóc.