Characters remaining: 500/500
Translation

présager

Academic
Friendly

Từ "présager" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "báo trước" hoặc "đoán trước" điều đó sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng để nói về những dự đoán hoặc cảm nhận một người về một sự kiện hoặc tình huống dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin hiện .

Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Cấu trúc: présager + một danh từ
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa khác:

    • "Présager" cũng có thể mang nghĩacảm nhận hoặc dự đoán một điều tích cực hoặc tiêu cực dựa trên tình huống hiện tại.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Danh từ: présage (dấu hiệu, điềm báo)

    • Ví dụ: Ce rêve est un présage de bonheur. (Giấc mơ này là điềm báo của hạnh phúc.)
  • Tính từ: présagé (đã được dự đoán)

    • Ví dụ: Les événements présagés se sont finalement réalisés. (Những sự kiện đã được dự đoán cuối cùng đã xảy ra.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: augurer (cũng có nghĩabáo trước, nhưng thường dùng trong bối cảnh tích cực hơn)

    • Ví dụ: Ce signe augure bien de l’avenir. (Dấu hiệu này báo trước một tương lai tốt đẹp.)
  • Đồng nghĩa: anticiper (dự đoán, mong đợi)

    • Ví dụ: Il faut anticiper les problèmes qui pourraient survenir. (Cần phải dự đoán những vấn đề có thể xảy ra.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Idiom: "avoir le pressentiment" ( linh cảm)

    • Ví dụ: J'ai le pressentiment que quelque chose de mauvais va se passer. (Tôi linh cảm rằng có điều xấu sẽ xảy ra.)
  • Phrasal verb: "prévoir" (dự kiến, dự đoán)

    • Ví dụ: Nous prévoyons d’organiser une réunion la semaine prochaine. (Chúng tôi dự kiến tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "présager", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau cách diễn đạt phù hợp.

ngoại động từ
  1. báo trước
    • Présager le vent
      báo trước sẽ gió
  2. thấy trước, đoán trước
    • Je ne présage rien de mauvais de ce que vous me dites
      tôi không thấy trước không hay theo những điều anh vừa mới nói với tôi

Comments and discussion on the word "présager"