Từ "présager" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "báo trước" hoặc "đoán trước" điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng để nói về những dự đoán hoặc cảm nhận mà một người có về một sự kiện hoặc tình huống dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin hiện có.
Ngoại động từ (transitif):
Nghĩa khác:
Danh từ: présage (dấu hiệu, điềm báo)
Tính từ: présagé (đã được dự đoán)
Từ gần giống: augurer (cũng có nghĩa là báo trước, nhưng thường dùng trong bối cảnh tích cực hơn)
Đồng nghĩa: anticiper (dự đoán, mong đợi)
Idiom: "avoir le pressentiment" (có linh cảm)
Phrasal verb: "prévoir" (dự kiến, dự đoán)
Khi sử dụng "présager", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau và cách diễn đạt phù hợp.