Từ tiếng Pháp "protéine" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "protein" trong tiếng Việt. Đây là một khái niệm quan trọng trong sinh học và hóa học, thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, sinh lý học và nghiên cứu y học.
Định nghĩa:
Protéine (danh từ giống cái): Là một hợp chất hữu cơ lớn được cấu tạo từ các axit amin, có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của tế bào, cũng như trong các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Cách sử dụng:
Các biến thể của từ:
Protéinique: Tính từ liên quan đến protein.
Protéinés: Dạng số nhiều của từ "protéine".
Từ đồng nghĩa:
Albumine: Một loại protein có trong máu và nhiều loại thực phẩm.
Peptide: Một chuỗi ngắn các axit amin, cũng là thành phần cấu tạo nên protein.
Các từ gần giống:
Acide aminé: Axit amin, là đơn vị cấu tạo nên protein.
Collagène: Một loại protein quan trọng trong cấu trúc da và xương.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Avoir de la protéine dans les veines": Nghĩa đen là "có protein trong tĩnh mạch", được sử dụng để chỉ những người có sức mạnh, sức bền cao, thường là trong thể thao.
Cụm động từ:
Kết luận:
Từ "protéine" không chỉ là một khái niệm cần thiết trong khoa học mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong dinh dưỡng.