Characters remaining: 500/500
Translation

nucléoprotéine

Academic
Friendly

Từ "nucléoprotéine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nucleoprotein" trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, sinh vật học sinhhọc.

Định nghĩa
  • Nucléoprotéine: Là một hợp chất hóa học được tạo thành từ sự kết hợp giữa axit nucleic (chẳng hạn như DNA hoặc RNA) protein. Nucléoprotéine đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm việc lưu trữ truyền đạt thông tin di truyền.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Les nucléoprotéines sont essentielles pour la synthèse des protéines."
    • (Các nucléoprotéine rất quan trọng cho quá trình tổng hợp protein.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "Les scientifiques étudient les interactions entre les nucléoprotéines et l'ADN."
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu sự tương tác giữa các nucléoprotéine ADN.)
Phân biệt biến thể
  • Từ "nucléoprotéine" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "nucléoprotéinique", là tính từ chỉ những liên quan đến nucléoprotéine.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • ADN (Acide désoxyribonucléique): DNA, một loại axit nucleic quan trọng.
  • ARN (Acide ribonucléique): RNA, loại axit nucleic khác.
  • Protéine: Protein, thành phần cơ bản trong cấu trúc của tế bào.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu về virus, bạn có thể nói:
    • "La nucléoprotéine du virus joue un rôle crucial dans son cycle de vie."
    • (Nucléoprotéine của virus đóng vai trò quan trọng trong chu trình sống của .)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "nucléoprotéine", nhưng bạn có thể khám phá các cụm từ trong lĩnh vực sinh học hoặc hóa học liên quan đến nghiên cứu ứng dụng của nucléoprotéine.

Tóm lại

"Nucléoprotéine" là một từ quan trọng trong lĩnh vực sinh học hóa học, phản ánh sự kết hợp giữa axit nucleic protein.

danh từ giống cái
  1. (hóa học; sinh vật học, sinhhọc) nucleoprotein

Comments and discussion on the word "nucléoprotéine"