Characters remaining: 500/500
Translation

péritoine

Academic
Friendly

Từ "péritoine" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "màng bụng". Đâyphần màng mỏng bao bọc bảo vệ các cơ quan trong khoang bụng của cơ thể con người một số động vật. Màng bụng này không chỉ có chức năng bảo vệ, mà còn giúp các cơ quan trong bụng di chuyển một cách linh hoạt.

Định nghĩa:
  • Péritoine: (danh từ giống đực) Là lớp màng mỏng bao quanh các cơ quan trong khoang bụng, vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hỗ trợ chức năng của các cơ quan này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Le péritoine joue un rôle crucial dans la protection des organes internes.
    • (Màng bụng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các cơ quan nội tạng.)
  2. Trong các bài báo khoa học:

    • Une inflammation du péritoine peut causer des douleurs abdominales sévères.
    • (Viêm màng bụng có thể gây ra cơn đau bụng dữ dội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, bạn có thể gặp cụm từ "péritonite", nghĩa là "viêm màng bụng", một tình trạng nghiêm trọng cần được chữa trị kịp thời.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mésentère: Là một loại màng khác liên quan đến các cơ quan trong bụng, nhưng chức năng cụ thể hơn, giữ các ruột lại với nhau.
  • Séreuse: Là một từ khác dùng để chỉ màng phúc mạc, có thể được xemmột phần của màng bụng.
Các từ cụm từ liên quan:
  • Péritonéale: Tính từ liên quan đến "péritoine", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học để mô tả một điều đó liên quan đến màng bụng. Ví dụ: L’intervention péritonéale est nécessaire dans certains cas. (Can thiệp vào màng bụngcần thiết trong một số trường hợp.)

  • Péritonite: như đã đề cậptrên, nghĩa là "viêm màng bụng".

Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "péritoine", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "chirurgie péritonéale" (phẫu thuật màng bụng) hay "infection péritonéale" (nhiễm trùng màng bụng).
Tổng kết:

Từ "péritoine" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc chức năng của cơ thể. Khi học từ này, bạn nên lưu ý đến các từ đồng nghĩa các hình thức biến thể để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) màng bụng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "péritoine"