French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
- La propagande d'un parti politique
tổ chức tuyên truyền của một đảng chính trị
- faire de la propagande pour un nouveau roman
tuyên truyền cho một cuốn tiểu thuyết mới
- (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo