Characters remaining: 500/500
Translation

promote

/promote/
Academic
Friendly

Từ "promote" một động từ tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ một số từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Thăng chức, thăng cấp, đề bạt: Khi bạn được nâng cao vị trí công việc, chẳng hạn như từ nhân viên lên quản lý.

    • dụ: "She was promoted to manager after two years of hard work." ( ấy đã được thăng chức lên quản lý sau hai năm làm việc chăm chỉ.)
  2. Đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích: Khi bạn làm điều đó để tăng cường hoặc khuyến khích sự phát triển của một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "The organization promotes health awareness among the community." (Tổ chức này thúc đẩy nhận thức về sức khỏe trong cộng đồng.)
  3. Đề xướng, sáng lập: Khi bạn đưa ra một kế hoạch hoặc ý tưởng mới.

    • dụ: "They are promoting a new recycling initiative." (Họ đang đề xuất một sáng kiến tái chế mới.)
  4. Quảng cáo bán hàng: Khi bạn quảng bá sản phẩm để thu hút khách hàng.

    • dụ: "The company is promoting its new product through social media." (Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của mình qua mạng xã hội.)
Biến thể
  • Promotion (danh từ): Sự thăng chức hoặc hoạt động thúc đẩy.
    • dụ: "She received a promotion after her successful project." ( ấy đã nhận được sự thăng chức sau dự án thành công của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Promote (someone/something to (a higher position)): Đề bạt ai đó lên vị trí cao hơn.

    • dụ: "He was promoted to senior engineer." (Anh ấy đã được thăng chức lên kỹ sư cao cấp.)
  • Promote (an idea): Thúc đẩy một ý tưởng.

    • dụ: "They are promoting the idea of sustainable living." (Họ đang thúc đẩy ý tưởng sống bền vững.)
Từ đồng nghĩa
  • Advance: Tiến bộ, thăng tiến.
  • Encourage: Khuyến khích.
  • Support: Hỗ trợ.
Từ gần giống
  • Boost: Tăng cường, thúc đẩy (thường dùng trong ngữ cảnh tăng trưởng).
  • Propel: Đẩy, thúc đẩy (thường dùng trong ngữ cảnh vật hoặc động lực).
Idioms Phrasal Verbs
  • Promote good health: Thúc đẩy sức khỏe tốt.
  • Be promoted up the ranks: Được thăng chức lên các vị trí cao hơn trong tổ chức.
Kết luận

Từ "promote" một từ đa nghĩa rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, sức khỏe, đến quảng cáo.

ngoại động từ
  1. thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp
    • to be promoted sergeant
      được thăng cấp trung sĩ
  2. làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
    • to promote learning
      đẩy mạnh học tập
    • to promote health
      làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ
    • to promote trade
      đẩy mạnh việc buôn bán
  3. đề xướng, sáng lập
    • to promote a new plan
      đề xướng một kế hoạch mới
    • to promote a company
      sáng lập một công ty
  4. tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)
  6. (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)
  7. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái )
  8. (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

Comments and discussion on the word "promote"