Characters remaining: 500/500
Translation

advertize

/'ædvətaiz/ Cách viết khác : (advertize) /'ædvətaiz/
Academic
Friendly

Từ "advertize" trong tiếng Anh, hay được viết chính xác hơn "advertise", một động từ có nghĩa chính "quảng cáo" hoặc "thông báo cho mọi người biết". Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Quảng cáo: Để thông báo hoặc giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hay sự kiện đến với công chúng nhằm thu hút sự chú ý khuyến khích họ tham gia hoặc mua hàng.
  2. Báo cho biết: Để thông báo cho ai đó về một điều đó, thường thông tin quan trọng hoặc cần thiết.
Cách sử dụng:
  1. To advertise someone of something: Báo cho ai biết trước cái đó.

    • dụ: "Please advertise him of the meeting tomorrow." (Xin hãy báo cho anh ấy biết về cuộc họp vào ngày mai.)
  2. To advertise someone that...: Báo cho ai biết rằng...

    • dụ: "I will advertise her that we have changed the schedule." (Tôi sẽ báo cho ấy rằng chúng ta đã thay đổi lịch trình.)
  3. To advertise for something: Đăng báo tìm kiếm cái .

    • dụ: "They are advertising for a new manager." (Họ đang đăng báo tìm kiếm một quản lý mới.)
Các biến thể của từ:
  • Advertisement (danh từ): Quảng cáo, thông báo.

    • dụ: "I saw an advertisement for a new car in the newspaper." (Tôi thấy một quảng cáo về một chiếc xe mới trên báo.)
  • Advertiser (danh từ): Người quảng cáo, người đăng tin.

    • dụ: "The advertiser is responsible for creating effective campaigns." (Người quảng cáo chịu trách nhiệm tạo ra các chiến dịch hiệu quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Promote: Thúc đẩy, quảng bá.

    • dụ: "The company is promoting its new product." (Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của mình.)
  • Publicize: Công bố, công khai.

    • dụ: "The event was publicized widely on social media." (Sự kiện đã được công bố rộng rãi trên mạng xã hội.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get the word out: Thông báo cho mọi người biết.

    • dụ: "We need to get the word out about our fundraiser." (Chúng ta cần thông báo cho mọi người biết về buổi quyên góp của chúng ta.)
  • Spread the word: Truyền tải thông tin.

    • dụ: "Please spread the word about the upcoming concert." (Xin hãy truyền tải thông tin về buổi hòa nhạc sắp tới.)
Lưu ý:

Người học nên chú ý đến cách phát âm chính xác của từ "advertise" /ˈæd.vɚ.taɪz/ để có thể giao tiếp hiệu quả hơn.

động từ
  1. báo cho biết, báo cho ai biết trước
    • to advertise someone of something
      báo cho ai biết trước cái đó
    • to advertise someone that...
      báo cho ai biết rằng...
  2. quảng cáo (hàng)
  3. đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
    • to advertise for something
      đăng báo tìm cái

Comments and discussion on the word "advertize"