Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proctor
/proctor/
Jump to user comments
danh từ
  • giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi
IDIOMS
  • King's Proctor
  • Queen Proctor
    • uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi
Related words
Related search result for "proctor"
Comments and discussion on the word "proctor"