Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
proctorial
/proctorial/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
Related search result for "proctorial"
Comments and discussion on the word "proctorial"