Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prelim
/pri'lim/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
  • (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)
Related search result for "prelim"
Comments and discussion on the word "prelim"