Characters remaining: 500/500
Translation

praline

/'prɑ:li:n/
Academic
Friendly

Từ "praline" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "kẹo nhân quả" hoặc "kẹo hạt". Đây một loại kẹo được làm từ đường, kem các loại hạt như hạnh nhân, hồ đào hoặc các loại hạt khác. Kẹo praline vị ngọt, béo thường màu nâu vàng.

Định nghĩa:
  • Praline (danh từ): Kẹo ngọt được làm từ đường các loại hạt (thường hạt hạnh nhân hoặc hạt hồ đào) được nấu chảy trộn với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I bought some pralines for dessert." (Tôi đã mua một ít kẹo praline cho món tráng miệng.)
  2. Câu phức: "The pralines were so delicious that I couldn’t stop eating them!" (Những viên kẹo praline ngon đến nỗi tôi không thể ngừng ăn chúng!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực: "The chef prepared a chocolate mousse topped with crushed pralines." (Đầu bếp đã chuẩn bị một món mousse sô cô la được trang trí bằng kẹo praline nghiền.)
  • Thảo luận về văn hóa: "In Belgium, pralines are a popular gift during holidays." (Ở Bỉ, kẹo praline món quà phổ biến trong các dịp lễ hội.)
Biến thể của từ:
  • Praline (danh từ số nhiều): "pralines" - dùng để chỉ nhiều viên kẹo praline.
  • Praline (động từ): Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa "làm kẹo praline".
Từ gần giống:
  • Chocolate (sô cô la): Thường được sử dụng để làm kẹo praline.
  • Candy (kẹo): một từ chung để chỉ các loại kẹo, bao gồm cả praline.
Từ đồng nghĩa:
  • Confection: một từ chỉ các loại đồ ngọt, bao gồm kẹo praline.
  • Sweet: Chỉ những món ngọt nói chung.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "praline", nhưng có thể dùng trong các cụm từ như:
    • "Sweet as praline" (Ngọt ngào như kẹo praline) - dùng để mô tả ai đó rất ngọt ngào hoặc dễ thương.
Tóm lại:

Từ "praline" không chỉ đơn thuần một loại kẹo còn có thể mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa ẩm thực.

danh từ
  1. kẹo nhân quả (nhân các quả hạch)

Comments and discussion on the word "praline"