Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précaire
Jump to user comments
tính từ
  • tạm thời, tạm
    • Possesion précaire
      sở hữu tạm thời
  • bấp bênh, mong manh
    • Vie précaire
      đời sống bấp bênh
danh từ giống đực
  • cái bấp bênh, điều bấp bênh
Related search result for "précaire"
Comments and discussion on the word "précaire"