Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
précaire
Jump to user comments
tính từ
tạm thời, tạm
Possesion précaire
sở hữu tạm thời
bấp bênh, mong manh
Vie précaire
đời sống bấp bênh
danh từ giống đực
cái bấp bênh, điều bấp bênh
Related words
Antonyms:
Assuré
durable
éternel
pérenne
permanent
solide
stable
Related search result for
"précaire"
Words pronounced/spelled similarly to
"précaire"
:
persicaire
précaire
prescrire
proscrire
Words contain
"précaire"
:
précaire
précairement
Words contain
"précaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vất vưởng
bèo bọt
chân nâng
vật vờ
mỏng
bấp bênh
mỏng manh
bạc
phù sinh
mệnh bạc
more...
Comments and discussion on the word
"précaire"