Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
possibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng
    • La possibilité d'un accord
      khả nămg thỏa thuận
    • Envisage toutes les possibilités
      xem xét mọi khả năng, xem xét mọi tình huống
Related words
Related search result for "possibilité"
Comments and discussion on the word "possibilité"