Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
possesseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người có, người chiếm hữu, người nắm được
    • Possesseur d'un secret
      người nắm được một bí mật
Related search result for "possesseur"
Comments and discussion on the word "possesseur"