Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-vent in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
biên ải
biên tái
cửa bên
mở toang
quản bút
viên môn
cửa quang
khí nhạc
gió tây
xuân phong
gió trăng
vũ môn
đuổi
ải quan
cổng
cửa ngách
ống đót
cửa quan
gốc ghép
mề gà
gió bụi
nam phong
đứng gió
gió nồm
cửa ngõ
quả tim
đèo hàng
tàu sân bay
cánh cửa
cổng cái
phát ngôn nhân
cửa ải
cửa ô
gọi cửa
hàng không mẫu hạm
bậc cửa
lắt lay
xao
giàu
gặp may
lào xào
bu lu
hiu hắt
rèm
gió bão
phả
cửa mở
xịch
gió bấc
trái gió
la đà
biểu đề
bút
phấp phới
xan
ót ét
biểu tự
xao động
xao động
phí tổn
nặng vía
rung rinh
khuân vác
tò vò
buồng không
phăm phắp
quả đấm
thất đức
cửa
tiễn
lay động
phía
rét buốt
thình
lay
bão
nai
phần phật
sương gió
then
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last